Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Episcopal

Nghe phát âm

Mục lục

/i´piskəpəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) giám mục
(thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ
the Episcopal Church
nhà thờ Tân giáo

Xem thêm các từ khác

  • Episcopalian

    / e¸piskou´peiliən /, Danh từ: người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo...
  • Episcopate

    / e´piskəpit /, Danh từ: chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục, the episcopate, các giám mục
  • Episcope

    / ´epi¸skoup /, Danh từ: (vật lý) đèn chiếu phản xạ,
  • Episcotister

    đĩa hoạt nghiệm,
  • Episematic

    / ¸episi´mætik /, Tính từ: báo hiệu,
  • Episeme

    Danh từ: màu báo hiệu, tín hiệu; dấu hiệu,
  • Episepalous

    Tính từ: Đính trên lá dài,
  • Episio-

    tiền tố chỉ âm hộ,
  • Episio-elytrorrhaphy

    (thủ thuật) khâu hẹp âm hộ-âm đạo,
  • Episioclisia

    thủ thuật kh âu bít âm đạo,
  • Episioperineoplasty

    (thù thuật) tạo hình âm đạo - đáy chậu,
  • Episioplasty

    thủ thuật tạo hình âm hộ,
  • Episiorrhaphy

    thủ thuật kh âu âm hộ,
  • Episiostenosis

    hẹp khe âm hộ,
  • Episiotomy

    / ə¸pi:zi´ɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật rạch âm hộ, Y học: thủ...
  • Episkeletal

    Tính từ: ngoài bộ xương,
  • Epislenitis

    viêm bao lách,
  • Episode

    / [,episoud] /, Danh từ: tập phim, phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy-lạp), Đoạn, hồi;...
  • Episodic

    / ¸epi´sɔdik /, Tính từ: (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện), chia ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top