Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Church

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃə:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Nhà thờ
nhà thờ Phát Diệm
buổi lễ (ở nhà thờ)
what time does the church begin?
buổi lễ bắt đầu lúc nào?
Church giáo hội; giáo phái
the Catholic Church
giáo phái Thiên chúa
as poor as a church mouse
nghèo xơ nghèo xác
to go into the church
đi tu
to go to church
đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
Lấy vợ, lấy chồng

Ngoại động từ

Đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

Chuyên ngành

Xây dựng

giáo đường
chapel (churchdivision with its own altar)
gian bên (trong giáo đường)
church architecture
kiến trúc giáo đường
fore church
tiền sảnh giáo đường

Kỹ thuật chung

nhà thờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbey , basilica , bethel , cathedral , chancel , chantry , chapel , fold , house of god , house of prayer , house of worship , lord’s house , minster , mission , mosque , oratory , parish , sacellum , sanctuary , shrine , synagogue , tabernacle , temple , affiliation , body , chapter , communion , congregation , connection , creed , cult , denomination , doctrine , faction , faith , gathering , ism , order , persuasion , religion , schism , sect , society , apostolicity , confession , consistory , conventicle , convocation , diocese , dispensation , ecclesiasticism , ecclesiolatry , edifice , episcopate , fane , hierarchy , kirk(scotch) , meeting house , precinct , synagogue (jewish) , synaxis , synod , vestry
adjective
churchly , ecclesiastical , religious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top