Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epispastic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸epi´spæstik/

Thông dụng

Tính từ
(y học) làm giộp da
Danh từ
(y học) thuốc giộp da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Episperm

    Danh từ: vỏ (hạt); bao (tinh trùng),
  • Epispinal

    trên cột sống, trên tủy sống,
  • Epispore

    Danh từ: vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử,
  • Episporous

    Tính từ: thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử,
  • Epistarsus

    dị dạng nếp kết mạc,
  • Epistasis

    Danh từ, số nhiều epistases: (sinh học) tính át gen, tương tác gen, dominant epistasis, tính lấn át...
  • Epistasy

    Danh từ: Y học: (sự) lấn át tính di truyền,
  • Epistatic

    Tính từ: (sinh học) lấn át gen,
  • Epistatic gene

    gen át,
  • Epistaxis

    / ¸epi´stæksis /, Danh từ, số nhiều epistaxes: sự chảy máu cam, Y học:...
  • Epistemic

    / ¸epi´sti:mik /, Tính từ: thuộc trí thức,
  • Epistemologist

    / i¸pisti´mɔlədʒist /, danh từ, (triết học) nhà nhận thức luận,
  • Epistemology

    / e¸pistə´mɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận,
  • Epistemophilia

    (chứng) quá say đắm học tập,
  • Episternum

    Danh từ: xương gian đòn; xương cán ức, Y học: xương cán ức,
  • Episthotonos

    tư thế cong lưng tôm (bệnh uốn ván) .,
  • Epistilbite

    Địa chất: epistinbit,
  • Epistle

    / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Epistler

    / i´pislə /, danh từ, người viết thể thơ bằng thư,
  • Epistolarian

    Tính từ: hay viết thư, Danh từ: người viết thơ thể thư (trong (văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top