Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epistler

Nghe phát âm

Mục lục

/i´pislə/

Thông dụng

Danh từ
Người viết thể thơ bằng thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epistolarian

    Tính từ: hay viết thư, Danh từ: người viết thơ thể thư (trong (văn...
  • Epistolary

    / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư,...
  • Epistoler

    / i´pistələ /, danh từ, (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ,
  • Epistoma

    Danh từ: (động vật) tấm trên miệng sâu bọ,
  • Epistrophe

    / i´pistrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề),...
  • Epistropheus

    đốt trục,
  • Epistyle

    / ´epi¸stail /, như architrave,
  • Epitaph

    / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration...
  • Epitaphic

    / ¸epi´tæfik /,
  • Epitasis

    Danh từ, số nhiều epitases: (sân khấu) đoạn kết của bi kịch,
  • Epitaxial

    epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth,...
  • Epitaxial dislocation

    lệnh mạng epitaxy,
  • Epitaxial growth

    nuôi epitaxy, sự mọc kiểu epitaxy, lớn dần epitaxy,
  • Epitaxial layer

    lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • Epitaxial transistor

    tranzito epitaxy, tranzito ghim schottky,
  • Epitaxial wafer

    miếng epitaxy, lát epitaxy,
  • Epitaxy

    / ´epi¸tæksis /, Danh từ: sự mọc ghép,
  • Epitaxy reactor

    bộ điện kháng epitaxy,
  • Epitela

    mô lưới van vieussen,
  • Epitendineum

    bao gân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top