Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equally

Nghe phát âm

Mục lục

/'i:kwəli/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
cars are equally parked
các xe hơi đỗ cách đều nhau

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tương đương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *

Từ trái nghĩa

adverb
unequally , unfairly , unevenly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top