Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fairly

Nghe phát âm

Mục lục

/['feəli]/

Thông dụng

Phó từ

Công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
Khá, kha khá
fairly good
khá tốt
to play fairly well
chơi khá hay
Hoàn toàn thật sự
to be fairly beside oneself
hoàn toàn không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, cuống cả lên (vì mừng...)
Rõ ràng, rõ rệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
adequately , averagely , enough , kind of , moderately , more or less , passably , pretty well , quite , rather , ratherish , reasonably , some , something , sort of , so-so * , tolerably , deservedly , equitably , honestly , honorably , impartially , objectively , properly , without favor , without fear , cleanly , correctly , actually , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully , verily , pretty , absolutely , auspiciously , courteously , distinctly , favorably , fully , gently , legitimately , openly , somewhat

Từ trái nghĩa

adverb
unfairly , unjustly

Xem thêm các từ khác

  • Fairly and squarely

    như fair and square,
  • Fairness

    / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính...
  • Fairway

    / ˈfɛərˌweɪ /, Danh từ: kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể...
  • Fairway arch

    nhịp thông truyền cầu vòm, cầu vòm, nhịp thông thuyền,
  • Fairway buoy

    phao chỉ đường,
  • Fairway mark

    dấu hiệu luồng lạch,
  • Fairway speed

    tốc độ chạy theo luồng,
  • Fairy

    / 'feəri /, Tính từ: xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tưởng tượng, hư cấu,
  • Fairy-land

    / ,feəri'lænd /, danh từ, tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên,
  • Fairy-like

    / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
  • Fairy-tale

    / 'feəriteil /, danh từ, chuyện tiên, chuyện thần kỳ ((cũng) fairy story), truyện cổ tích, chuyện bịa, chuyện khó tin, chuyện...
  • Fairy godmother

    Danh từ: tiên nữ, bà tiên,
  • Fairy lamps

    Danh từ số nhiều: Đèn lồng,
  • Fairy light

    đèn lồng,
  • Fairy lights

    như fairy lamps,
  • Fairy queen

    Danh từ: nữ chúa các tiên,
  • Fairy ring

    Danh từ: (thực vật) nấm tiên hoàn,
  • Fairy scene

    Danh từ: cảnh thần tiên,
  • Fairy sparks

    Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • Fairydom

    / 'feəridəm /, danh từ, cảnh tiên; thế giới thần tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top