Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equestrian

Nghe phát âm

Mục lục

/i´kwestriən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự cưỡi ngựa
an equestrian statue
tượng người cưỡi ngựa

Danh từ

Người cưỡi ngựa
Người làm xiếc trên ngựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
horseman , horsewoman , rider

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top