Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Statue

Mục lục

/'stæt∫u:/

Thông dụng

Danh từ

Tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..)
to stand like a statue
đứng yên như tượng
erect a statue of the king on a horse
dựng tượng nhà vua ngồi trên ngựa
Statue of Liberty
tượng nữ thần tự do (ở Mỹ)

Chuyên ngành

Xây dựng

pho tượng
tượng
carve (a statue)
tạc tượng
cast (a statue)
đúc tượng
erect a statue
dựng tượng
pedestal of statue
đế tượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bronze , bust , cast , effigy , figure , icon , image , ivory , likeness , marble , piece , representation , sculpture , simulacrum , statuary , statuette , torso , acrolith , caryatid , colossus , figurine , memorial , monument , xoanon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top