Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ergonomically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem ergonomics


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ergonomics

    / ¸ə:gə´nɔmiks /, Danh từ: khoa nghiên cứu về lao động, Toán & tin:...
  • Ergonomist

    / ə:´gɔnəmist /,
  • Ergonovine

    Danh từ: ecgometrin, Y học: ecgonovin,
  • Ergophore

    nhóm mang hoạt tính,
  • Ergosterol

    / ə:´gɔstə¸rɔl /, Y học: sterol thực vật khi chiếu tia cực tím chuyển thành ergocalciferol,
  • Ergot

    / ´ə:gət /, Danh từ (thực vật học): cựa của lúa mạch (do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa...
  • Ergot alkaloid

    ankaloit nấm cựa gà,
  • Ergotamin

    Danh từ: (dược) ecgotamin,
  • Ergotamine

    ecgotamin,
  • Ergotherapy

    liệu pháp lao động,
  • Ergotine

    Danh từ: (dược học) ecgôtin,
  • Ergotinin

    Danh từ, cũng ergotinine: (dược học) ecgotinin,
  • Ergotinine

    ecgotinin,
  • Ergotism

    Danh từ: (thực vật học) (như) ergot, sự nhiễm độc ecgôtin, ngộ độc ergotin,
  • Ergotoxine

    Danh từ: (dược) ecgotoxin,
  • Ergotropy

    phảnứng tăng lực đề kháng,
  • Erica

    Danh từ: (thực vật) cây thạch nam,
  • Ericaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top