Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ergot

Nghe phát âm

Mục lục

/´ə:gət/

Thông dụng

Cách viết khác ergotism

Danh từ (thực vật học)

Cựa của lúa mạch (do nấm gây nên)
Hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)

Chuyên ngành

Y học

nấm cựa gà

Xem thêm các từ khác

  • Ergot alkaloid

    ankaloit nấm cựa gà,
  • Ergotamin

    Danh từ: (dược) ecgotamin,
  • Ergotamine

    ecgotamin,
  • Ergotherapy

    liệu pháp lao động,
  • Ergotine

    Danh từ: (dược học) ecgôtin,
  • Ergotinin

    Danh từ, cũng ergotinine: (dược học) ecgotinin,
  • Ergotinine

    ecgotinin,
  • Ergotism

    Danh từ: (thực vật học) (như) ergot, sự nhiễm độc ecgôtin, ngộ độc ergotin,
  • Ergotoxine

    Danh từ: (dược) ecgotoxin,
  • Ergotropy

    phảnứng tăng lực đề kháng,
  • Erica

    Danh từ: (thực vật) cây thạch nam,
  • Ericaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên,
  • Ericsson

    hãng ericsson,
  • Eridible ground

    đất có thể bị xói,
  • Erigeron

    Danh từ: (thực vật học) giống có tai hùm,
  • Erin

    / ´iərin /, Danh từ: (thơ ca) airơlân,
  • Erinaceous

    / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • Erinite

    erikit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top