Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Errors excepted

Kinh tế

nếu có sai sót thì có quyền sửa đổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Errors in Contractor's Drawings

    sai sót trong các bản vẽ,
  • Errors in Setting Out

    các sai sót về cắm mốc,
  • Errors in contractor's drawings

    sai sót trong các bản vẽ,
  • Errors in setting out

    các sai sót về cắm mốc,
  • Ersatz

    Tính từ: thay thế cái nguyên thủy, thế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Erst

    / ə:st /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia,
  • Erstwhile

    / ´ə:stwail /, như erst, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, bygone , ex , late , old , once , one-time , past...
  • Erubescence

    / ¸eru´besəns /, danh từ, sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả),
  • Erubescent

    / ¸eru´besənt /, Tính từ: Ửng đỏ,
  • Erubescite

    Danh từ: (khoáng chất) erubetxit,
  • Erucic

    eruxic,
  • Eruciform

    Tính từ: dạng sâu,
  • Eruct

    / ɪˈrʌkt /, Động từ, Ợ, ợ hơi, phun (núi lửa), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, belch ,...
  • Eructate

    như eruct,
  • Eructation

    / ¸i:rʌk´teiʃən /, Danh từ: sự ợ, sự ợ hơi, sự phun (núi lửa), Y học:...
  • Erudite

    / ´eru¸dait /, Tính từ: học rộng, uyên bác, Xây dựng: uyên bác,
  • Eruditely

    Phó từ: uyên thâm, uyên bác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top