Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eruct

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪˈrʌkt/

Thông dụng

Cách viết khác eructate

Động từ
Ợ, ợ hơi
Phun (núi lửa)
hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belch , disgorge , eject , expel , spew

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eructate

    như eruct,
  • Eructation

    / ¸i:rʌk´teiʃən /, Danh từ: sự ợ, sự ợ hơi, sự phun (núi lửa), Y học:...
  • Erudite

    / ´eru¸dait /, Tính từ: học rộng, uyên bác, Xây dựng: uyên bác,
  • Eruditely

    Phó từ: uyên thâm, uyên bác,
  • Eruditeness

    / ´eru¸daitnis /,
  • Erudition

    / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Eruginous

    Tính từ: xanh lục; có màu gỉ đồng,
  • Erumpent

    / i´rʌmpənt /, tính từ (thực vật), phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện, bị nứt đột ngột,
  • Erupt

    / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình...
  • Eruption

    / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú...
  • Eruption cycle

    chu kỳ phun trào,
  • Eruption error

    sự phun trào,
  • Eruption of lava

    sự phun dung nham,
  • Eruption point

    điểm đứt gãy, điểm phá hủy,
  • Eruption rain

    mưa núi lửa,
  • Eruptional

    / i´rʌpʃənl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top