Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escape peak

Vật lý

đỉnh thoát (bức xạ gama)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Escape period

    thời hạn suy nghĩ, đặt lại vấn đề,
  • Escape pipe

    ống xả, ống thoát, ống thoát,
  • Escape road

    đường cấp cứu (mỏ),
  • Escape rope

    cấp thoát hiểm,
  • Escape route

    lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • Escape sequence

    chuỗi thoát, dãy kí tự lệnh, dẫy thoát, dãy thứ tự thoát, dẫy thứ tự thoát, trình tự thoát,
  • Escape shaft

    giếng dự phòng, giếng cấp cứu,
  • Escape stair

    cầu thang cấp cứu,
  • Escape syntax

    cú pháp thoát,
  • Escape tor

    cầu thang di động, thang băng, thang máy liên tục, cầu thang tự động,
  • Escape truck

    cửa thoát trên boong,
  • Escape valve

    van ra, van cấp cứu, nắp xì hơi, van xả, van xả, van thoát,
  • Escape velocity

    Danh từ: vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh, vận tốc thoát, tốc...
  • Escape way

    lối thoát cấp cứu,
  • Escape wheel

    bánh xe thoát,
  • Escape works

    công trình thoát nước,
  • Escaped

    Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Escaped ventricular contraction

    co tâm thất tự động,
  • Escapee

    / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector...
  • Escapement

    / is´keipmənt /, Danh từ: lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát, Vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top