Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escape velocity

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh

Vật lý

vận tốc thoát

Điện tử & viễn thông

tốc độ giải phóng
tốc độ thoát
tốc độ vượt

Điện lạnh

vận tốc thoát ly

Xem thêm các từ khác

  • Escape way

    lối thoát cấp cứu,
  • Escape wheel

    bánh xe thoát,
  • Escape works

    công trình thoát nước,
  • Escaped

    Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Escaped ventricular contraction

    co tâm thất tự động,
  • Escapee

    / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector...
  • Escapement

    / is´keipmənt /, Danh từ: lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát, Vật...
  • Escapement mechanism

    cấu con ngựa,
  • Escapement point

    điểm thoát, điểm thoát ra, vị trí thoát,
  • Escapement wheel

    Danh từ: (kỹ thuật) bánh cóc,
  • Escapeway

    / is´keip¸wei /, danh từ, lối thoát ứng cấp,
  • Escaping key

    phím thoát,
  • Escapism

    / i´skeipizəm /, Danh từ (văn học): khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế,
  • Escapist

    / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist...
  • Escapologist

    / ¸eskə´pɔlədʒist /, danh từ, người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển,
  • Escapology

    / ¸eskə´pɔlədʒi /, Danh từ: sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác...
  • Escargot

    Danh từ: (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top