- Từ điển Anh - Việt
Escapement
Nghe phát âmMục lục |
/is´keipmənt/
Thông dụng
Danh từ
Lối thoát ra
Cái hồi (ở đồng hồ)
(kỹ thuật) sự thoát
Chuyên ngành
Vật lý
cấu con ngựa
cấu hãm
Kỹ thuật chung
con ngựa
- escapement mechanism
- cấu con ngựa
sự cản
sự kìm hãm
sự thải
sự thoát
sự ức chế
sự xả
thoát ra
- escapement point
- điểm thoát ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breakout , decampment , flight , getaway
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Escapement mechanism
cấu con ngựa, -
Escapement point
điểm thoát, điểm thoát ra, vị trí thoát, -
Escapement wheel
Danh từ: (kỹ thuật) bánh cóc, -
Escapes
, -
Escapeway
/ is´keip¸wei /, danh từ, lối thoát ứng cấp, -
Escaping
, -
Escaping key
phím thoát, -
Escapism
/ i´skeipizəm /, Danh từ (văn học): khuynh hướng thoát ly thực tế, phái thoát ly thực tế, -
Escapist
/ is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist... -
Escapologist
/ ¸eskə´pɔlədʒist /, danh từ, người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển, -
Escapology
/ ¸eskə´pɔlədʒi /, Danh từ: sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác... -
Escargot
Danh từ: (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn), -
Escarole
Danh từ: (thực vật) rau diếp mạ, -
Escarp
/ is´ka:p /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), Ngoại động từ:... -
Escarpment
/ is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự)... -
Eschalot
như shallot, -
Eschar
/ ´eska: /, danh từ, (y học) vảy (đóng ở vết thương), -
Escharotic
làm lột da, loét da, -
Eschatological
/ ¸eskətə´lɔdʒikl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.