Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escapist

Nghe phát âm

Mục lục

/is´keipist/

Thông dụng

Danh từ (văn học)
Người theo phái thoát ly thực tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
romanticist , evader , idealist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Escapologist

    / ¸eskə´pɔlədʒist /, danh từ, người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển,
  • Escapology

    / ¸eskə´pɔlədʒi /, Danh từ: sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác...
  • Escargot

    Danh từ: (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn),
  • Escarole

    Danh từ: (thực vật) rau diếp mạ,
  • Escarp

    / is´ka:p /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), Ngoại động từ:...
  • Escarpment

    / is´ka:pmənt /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng ở chân thành, (quân sự)...
  • Eschalot

    như shallot,
  • Eschar

    / ´eska: /, danh từ, (y học) vảy (đóng ở vết thương),
  • Escharotic

    làm lột da, loét da,
  • Eschatological

    / ¸eskətə´lɔdʒikl /, tính từ, (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế,
  • Eschatologist

    / ¸eskə´tɔlədʒist /,
  • Eschatology

    / ¸eskə´tɔlədʒi /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết mạt thế,
  • Escheat

    / is´tʃi:t /, Danh từ (pháp lý): sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có...
  • Escherichia

    vi khuẩn hình que, vi khuẩn hình que,
  • Eschew

    / is´tʃu: /, Ngoại động từ: tránh làm (việc gì...), kiêng cữ (thức ăn...), hình...
  • Eschewal

    / is´tʃu:əl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top