Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eschewal

/is´tʃu:əl/

Thông dụng

Xem eschew


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eschomelia

    quái thai tay bất toàn,
  • Eschrolalia

    (chứng) nói tục.,
  • Eschscholtzia

    Danh từ: (thực vật học) giống hoa kim anh,
  • Eschwegeite

    esvegeit,
  • Esclandre

    Danh từ: (như) scandal, chuyện làm náo động dư luận,
  • Esconson

    khuôn cửa đặt sẵn,
  • Escopette

    Danh từ: (lịch sử) súng trường loe nòng,
  • Escorcin

    escoxin,
  • Escorial

    đống bã quặng, bãi xỉ, bãi thải,
  • Escort

    / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ...
  • Escort ship

    tàu hộ tống,
  • Escorted consignment

    hàng hóa được hộ tống,
  • Escorted tour

    chuyến du lịch có hướng đạo,
  • Escribe

    Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • Escribed

    Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • Escribed circle

    vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top