Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esclandre

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(như) scandal
Chuyện làm náo động dư luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Esconson

    khuôn cửa đặt sẵn,
  • Escopette

    Danh từ: (lịch sử) súng trường loe nòng,
  • Escorcin

    escoxin,
  • Escorial

    đống bã quặng, bãi xỉ, bãi thải,
  • Escort

    / 'esko:t /, Danh từ: Đội hộ tống, người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo, (từ...
  • Escort ship

    tàu hộ tống,
  • Escorted consignment

    hàng hóa được hộ tống,
  • Escorted tour

    chuyến du lịch có hướng đạo,
  • Escribe

    Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • Escribed

    Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • Escribed circle

    vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam...
  • Escribed circle (of a triangle)

    vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác),
  • Escribed sphere

    hình cầu bàng tiếp,
  • Escritoire

    Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk...
  • Escrow

    / es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản...
  • Escrow Encryption Standard (EES)

    tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • Escrow account

    tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
  • Escrow agent

    người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top