Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Espouser

Nghe phát âm

Mục lục

/is´pauzə/

Thông dụng

Danh từ
Người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Espressivo

    / ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),
  • Espresso

    / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...
  • Esprit

    / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...
  • Esprit de corps

    danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community...
  • Esprit fort

    Danh từ: người có bản lĩnh,
  • Espundia

    bệnh leishmania da niêm mạc,
  • Espy

    / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng...
  • Esq

  • Esquimau

    Danh từ, số nhiều .Esquimaux: (như) esquimo,
  • Esquire

    / is´kwaiə /, Danh từ, (viết tắt) .Esq: Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, ở phần địa chỉ đề...
  • Esquisse

    Danh từ: bản phác hoạ (tranh), bản phát thảo,
  • Esr

    erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • Essay

    / n. ˈɛseɪ , ɛˈseɪ ; v. ɛˈseɪ /, Danh từ: sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận,...
  • Essay question

    Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • Essayette

    Danh từ: bài văn ngắn,
  • Essayist

    / ´eseiist /, danh từ, nhà văn tiểu luận,
  • Essayistic

    Tính từ: thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top