Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Essay

Nghe phát âm


Mục lục

/n. ˈɛseɪ , ɛˈseɪ ; v. ɛˈseɪ/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm thử; sự làm cố gắng
Bài tiểu luận

Ngoại động từ

Thử làm; cố làm (gì...)
Thử, thử thách

Nội động từ

Cố gắng

Chuyên ngành

Xây dựng

thử làm

Kỹ thuật chung

thí nghiệm
wet essay
thí nghiệm ướt
thử
thực nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
article , composition , discussion , disquisition , dissertation , explication , exposition , manuscript , paper , piece , study , theme , thesis , tract , treatise , aim , bid , dry run * , effort , endeavor , exertion , experiment , hassle , labor , one’s all , one’s level best , shot * , striving , struggle , test , toil , travail , trial , try on * , tryout , undertaking , venture , whack * , work , assay , proof , crack , go , offer , stab , try , attempt , belles lettres , discourse , exegesis , festschrift
verb
aim , assay , endeavor , have a crack , have a go , have a shot , have at it , labor , make a run at , offer , put to the test , seek , strive , struggle , take a stab at , take a whack at , take on , test , toil , travail , try out , undertake , venture , work , try , check , examine , prove , article , composition , critique , dissertation , editorial , exposition , narrative , paper , piece , story , theme , thesis , treatise , writing

Từ trái nghĩa

noun
idleness , pass
verb
be idle , forget , neglect , pass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top