Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estimated time of sailing

Kinh tế

ngày khởi hành dự tính (của tàu bè)
ngày khởi hành dự tính (của tàu, hàng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Estimated useful life

    thời gian sử dụng dự kiến,
  • Estimated value

    trị số tính toán, giá trị đánh giá, giá trị ước lượng, trị số ước lượng, giá trị ước tính, giá trị tính toán,...
  • Estimated velocity

    vận tốc tính toán, vận tốc tính toán,
  • Estimated weight

    trọng lượng ước tính,
  • Estimating

    sự xác định, dự toán [sự lập dự toán], số ước tính phí tổn, việc ước tính phí tổn, load estimating, sự xác định...
  • Estimating cost system

    chế độ phí tổn ước tính,
  • Estimating equation

    phương trình ước lương, phương trình ước lượng,
  • Estimation

    / ¸esti´meiʃən /, Danh từ: sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng,
  • Estimation of costs

    sự ước lượng phí tổn,
  • Estimation of error

    sự đánh giá sai số,
  • Estimation of gas reserves

    đánh giá trữ lượng khí,
  • Estimation of the order

    sự đánh giá bậc (sai số), sự đánh giá bậc sai số,
  • Estimative

    / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
  • Estimator

    / ´esti¸meitə /, Danh từ: người đánh giá; người ước lượng, Toán &...
  • Estival

    / i:´staivl /, Tính từ: thuộc mùa hè,
  • Estivation

    Danh từ: sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật), (thực vật) tiền khai hoa, Y...
  • Estivo-autumnal

    hè -thu,
  • Estonia

    /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has...
  • Estop

    / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top