Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estimation of costs

Kinh tế

sự ước lượng phí tổn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Estimation of error

    sự đánh giá sai số,
  • Estimation of gas reserves

    đánh giá trữ lượng khí,
  • Estimation of the order

    sự đánh giá bậc (sai số), sự đánh giá bậc sai số,
  • Estimative

    / ´estimətiv /, tính từ, có tính cách đánh giá, ước lượng,
  • Estimator

    / ´esti¸meitə /, Danh từ: người đánh giá; người ước lượng, Toán &...
  • Estival

    / i:´staivl /, Tính từ: thuộc mùa hè,
  • Estivation

    Danh từ: sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật), (thực vật) tiền khai hoa, Y...
  • Estivo-autumnal

    hè -thu,
  • Estonia

    /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has...
  • Estop

    / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ...
  • Estoppage

    / is´tɔpidʒ /, danh từ, (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ,
  • Estoppel

    / is´tɔpl /, Danh từ: (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận...
  • Estovers

    / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để...
  • Estrade

    / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn,...
  • Estradiol

    estradiol,
  • Estrange

    / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm...
  • Estrangement

    / is´treindʒmənt /, danh từ, sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top