Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evaluation of fixed assets

Kinh tế

đánh giá tài sản cố định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evaluation of profitable

    đánh giá dự án,
  • Evaluation of project

    đánh giá dự án,
  • Evaluation of tender and award of contract

    đánh giá thầu và quyết định hợp đồng,
  • Evaluation of test results

    đánh giá kết quả thí nghiệm, sự đánh giá kết quả thử nghiệm, đánh giá kết quả thí nghiệm,
  • Evaluation report

    báo cáo đánh giá,
  • Evaluation strategy

    chiến lược đánh giá,
  • Evaluation test

    sự thử đánh giá, thử đánh giá, sự đánh giá chất lượng,
  • Evaluation value

    giá trị ước tính,
  • Evaluative

    / i´væljuətiv /,
  • Evaluator

    / i´vælju¸eitə /, Kỹ thuật chung: người đánh giá, Kinh tế: người...
  • Evalvate

    Tính từ: thiếu van; thiếu nắp,
  • Evanesce

    / ¸evə´nes /, Nội động từ: mờ đi, biến đi, Kỹ thuật chung: biến...
  • Evanescence

    / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa:...
  • Evanescent

    / ¸evə´nesənt /, Tính từ: chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), Từ...
  • Evanescent field

    điện từ trường tắt dần,
  • Evanescent filed

    trường chóng tàn, trường giảm nhanh,
  • Evangel

    / i´vændʒl /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (tôn giáo) (kinh) phúc âm, thuyết, nguyên lý (chính trị)..,...
  • Evangelic

    / ¸i:væn´dʒelik /, Tính từ (tôn giáo): thuộc về kinh phúc âm, thuộc về phái phúc Âm, Danh...
  • Evangelical

    / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top