Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evaporator yield

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

năng suất bay hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Evaporimeter

    Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ đo sự bay hơi, chưng kế, bay hơi kế, dụng cụ đo sự bay hơi,...
  • Evaporite

    evaporit (địa chất),
  • Evaporometer

    chưng kế,
  • Evaportivity

    độ bốc hơi,
  • Evapotranspiration

    Danh từ: sự thoát-bốc hơi nước, Môi trường: sự thoát hơi nước,...
  • Evasion

    / /i'veiʤn/ /, Danh từ: sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, Xây...
  • Evasion (of tax)

    sự trốn thuế,
  • Evasion and avoidance

    sự trốn và tránh thuế,
  • Evasion of foreign currency

    trốn tránh ngoại tệ,
  • Evasion of legal sanction

    sự tránh sự trừng trị của luật pháp,
  • Evasion of registration

    sự trốn tránh đăng ký,
  • Evasion of responsibility

    sự lảng tránh trách nhiệm,
  • Evasion of taxation

    sự trốn thuế,
  • Evasive

    / i´veisiv /, Tính từ: lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh, Từ...
  • Evasively

    Phó từ: thoái thác, lảng tránh,
  • Evasiveness

    / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa:...
  • Eve

    / iv /, Danh từ (kinh thánh): ( eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên), Danh từ:...
  • Evectics

    phương pháp luyện sức khỏe,
  • Evection

    / i´vekʃən /, Danh từ: (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng),
  • Evectional

    Danh từ: thuộc kỳ sai (của mặt trăng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top