Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evasion

Nghe phát âm

Mục lục

//i'veiʤn//

Thông dụng

Danh từ

Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác

Chuyên ngành

Xây dựng

trốn
tax evasion
trốn thuế

Kinh tế

sự tránh thuế
trốn thuế
evasion (oftax)
sự trốn thuế
evasion of taxation
sự trốn thuế
tax evasion
sự trốn thuế
tax evasion
sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artifice , circumvention , cop-out , cunning , ditch * , dodge * , dodging , elusion , equivocating , equivocation , eschewal , evading , evasiveness , excuse , fancy footwork , fudging , jive , lie , obliqueness , pretext , prevarication , quibble , routine , run-around , ruse , shift , shirking , shuffling , shunning , slip * , sophism , sophistry , stall , stonewall * , subterfuge , trick , trickery , avoidance , bypass , ambiguity , baffling , circumbendibus , circumlocution , dodge , eluding , escape , foiling , periphrasis , shiftiness , stratagem , temporizing , tergiversation

Từ trái nghĩa

noun
directness , facing , meeting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top