- Từ điển Anh - Việt
Eve
Nghe phát âmMục lục |
/iv/
Thông dụng
Danh từ (kinh thánh)
( Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
Danh từ
Đêm trước, ngày hôm trước
Thời gian trước khi xảy ra một sự kiện
(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- evening before , vigil , verge , brink , threshold , night , evening , dusk , eventide , gloaming , nightfall , twilight , sundown , sunset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evectics
phương pháp luyện sức khỏe, -
Evection
/ i´vekʃən /, Danh từ: (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng), -
Evectional
Danh từ: thuộc kỳ sai (của mặt trăng), -
Even
/ 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm,... -
Even-disciple
Danh từ: Đệ tử đồng môn, -
Even-down
Tính từ: xuống thẳng, chân chính, rõ ràng, -
Even-even
chẵn-chẵn, -
Even-even nucleus
hạt nhân chẵn-chẵn, -
Even-forward
Tính từ: tiến thẳng, -
Even-grain wood
gỗ đều vân, -
Even-grained soil
đất đều hạt, -
Even-hand
Tính từ: cùng địa vị, -
Even-handed
/ ¸i:vən´hændid /, Tính từ: công bằng, vô tư, -
Even-handedness
/ ¸i:vən´hændidnis /, danh từ, thái độ công bằng, vô tư, -
Even-minded
/ ´i:vən¸maindid /, tính từ, Điềm đạm, bình thản, -
Even-numbered formula
công thức có số chẵn, -
Even-odd-nucleus
hạt nhân chẵn-lẻ, -
Even-old
chẵn-lẻ, -
Even-order components of a signal
thành phần bậc chẵn của tín hiệu, -
Even-order fitter
bộ lọc cấp chẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.