Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eve

Nghe phát âm

Mục lục

/iv/

Thông dụng

Danh từ (kinh thánh)

( Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
daughter of Eve
đàn bà

Danh từ

Đêm trước, ngày hôm trước
Thời gian trước khi xảy ra một sự kiện
on the eve of a general insurrection
trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
the eve of New Year's Day
đêm giao thừa
(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
evening before , vigil , verge , brink , threshold , night , evening , dusk , eventide , gloaming , nightfall , twilight , sundown , sunset

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top