Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ever-changing

Mục lục

/¸evə´tʃeindʒiη/

Thông dụng

Tính từ
Bấp bênh (người); thay đổi luôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ever-gnawing worm

    con mọt,
  • Ever-greeness

    Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • Ever after

    Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Ever and again

    Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Ever and anon

    Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Ever had anon

    Thành Ngữ:, ever had anon, anon
  • Ever so

    Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Everfrozen soil

    đất đông giá vĩnh cửu,
  • Everglade

    / ´evə¸gleid /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy,
  • Evergreen

    / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ...
  • Evergreen fund

    quỹ tài trợ cho công ty mới lập,
  • Evergreen provision

    điều khoản có giá trị tiếp, điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng), điều khoản xanh mãi mãi,
  • Evergreen trees

    cây thường xanh,
  • Everlasting

    / ¸evə´la:stiη /, Tính từ: vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy...
  • Everlastingly

    Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than...
  • Everlastingness

    / ¸evə´la:stiηgnis /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt, sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự...
  • Everliving

    Tính từ: tồn tại vĩnh viễn, bất diệt,
  • Evermore

    / ,evə'mɔ: /, Phó từ: mãi mãi, đời đời, Xây dựng: dai dẳng,
  • Eversible

    Tính từ: có thể lộn trong ra ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top