Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Everlastingly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Liên miên, không ngớt
your mother complains about you everlastingly
mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Everlastingness

    / ¸evə´la:stiηgnis /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt, sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự...
  • Everliving

    Tính từ: tồn tại vĩnh viễn, bất diệt,
  • Evermore

    / ,evə'mɔ: /, Phó từ: mãi mãi, đời đời, Xây dựng: dai dẳng,
  • Eversible

    Tính từ: có thể lộn trong ra ngoài,
  • Eversion

    / i´və:ʃən /, Danh từ: ( số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ, Y...
  • Evert

    / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật...
  • Every

    / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi...
  • Every barber knows that

    Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Every bean has its black

    Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết...
  • Every bullet has its billet

    Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Every cloud has a silver lining

    trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
  • Every dog has his day

    Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người...
  • Every inch

    Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • Every nook and cranny

    Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Every now and again

    Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Every now and then

    Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Every other day

    Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi...
  • Every other month

    cách tháng (hai tháng một lần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top