Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exchanging

Xem thêm các từ khác

  • Exchequer

    Danh từ: ( the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, ( exchequer)...
  • Exchequer account

    tài khoản kho bạc,
  • Exchequer bill

    chứng khoán bộ tài chính, công khố phiếu, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc,
  • Exchequer bond

    trái khoán kho bạc, trái phiếu công khố, trái phiếu kho bạc,
  • Exchequer return

    báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố,
  • Exchequer stock

    chứng khoán kho bạc,
  • Exchequer stocks

    cổ phiếu kho bạc,
  • Exciccation

    khô héo,
  • Excipient

    Danh từ: (dược học) tá dược, tá dược,
  • Exciple

    Danh từ: (thực vật) vỏ thể quả đĩa,
  • Excircle

    Toán & tin: vòng tròn bàng tiếp, excircle of triangle, vòng trong bàng tiếp một tam giác
  • Excisable

    / ek´saizəbl /, tính từ, có thể đánh thuế được,
  • Excise

    / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội...
  • Excise duty

    thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ,
  • Excise office

    phòng công quản, sở thuế vụ,
  • Excise officer

    nhân viên thu thuế,
  • Excise permit

    giấy phép của cuc thuế, giấy phép của cục thuế,
  • Excise stamp

    tem thuế,
  • Excise tax

    thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top