Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exclusivity

Mục lục

/¸eksklu´ziviti/

Thông dụng

Cách viết khác exclusiveness

Như exclusiveness

Chuyên ngành

Kinh tế

độc quyền
quyền bao tiêu
quyền chuyên hữu
tính độc chiếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excochleation

    (sự) nạo một khoang,
  • Excogitate

    / eks´kɔdʒi¸teit /, Ngoại động từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ...
  • Excogitation

    / eks¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...), Điều (kế hoạch...) nghĩ ra,...
  • Excogitative

    Tính từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicate

    / ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh...
  • Excommunication

    / ¸ekskə¸mju:ni´keiʃən /, ngoại động từ, (tôn giáo) sự rút phép thông công, Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicative

    / ¸ekskə´mju:nikətiv /, tính từ, (tôn giáo) để rút phép thông công,
  • Excommunicator

    Danh từ: (tôn giáo) người rút phép thông công,
  • Excommunicatory

    / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • Excoriate

    / eks´kɔ:ri¸eit /, Ngoại động từ: làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Excoriation

    / eks¸kɔ:ri´eiʃən /, Danh từ: sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự...
  • Excorticate

    bọc vỏ, tách vỏ,
  • Excrement

    / ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng:...
  • Excremental

    / ¸ekskri´mentəl /, tính từ, (thuộc) cứt, (thuộc) phân, có tính chất cứt, có tính chất phân, giống cứt, giống phân,
  • Excrementitial absorption

    hấp thu chất thải,
  • Excrementitious

    / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • Excrescence

    / iks´kresəns /, Danh từ: (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, Toán...
  • Excrescent

    / iks´kresənt /, tính từ, (sinh vật học) phát triển không bình thường, thừa, vô ích, không cần thiết,
  • Excrescential

    Tính từ: (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top