Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Execution time

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thời gian thi hành
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
program execution time
thời gian thi hành chương trình

Xây dựng

thời thực thi

Kỹ thuật chung

thời gian chạy
thời gian thực
E-time (executiontime)
thời gian thực hiện
thời gian thực hiện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top