Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Executrix

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zekjutriks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .executrices

(pháp lý) người phụ nữ thi hành di chúc

Chuyên ngành

Kinh tế

người (nữ giới) thi hành di chúc
người nữ thi hành di chúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exedra

    Danh từ, số nhiều exedrae: phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp), hốc dọc tường, khu linh thiêng, tiền...
  • Exegesis

    / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng...
  • Exegete

    / ´eksi¸dʒi:t /, danh từ, nhà chú giải,
  • Exegetic

    / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Exegetical

    / ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
  • Exegetics

    / ¸eksi´dʒetiks /, danh từ, chú giải học; huấn hỗ học,
  • Exegetist

    Danh từ: (tôn giáo) người bình luận kinh thánh,
  • Exelcymosis

    (sự)nhổ răng,
  • Exemia

    mất chất dịch của máu,
  • Exemplar

    / ig´zemplə /, Danh từ: mẫu, bản, cái tương tự, cái sánh được, Toán...
  • Exemplariness

    / ig´zemplərinis /, danh từ, tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo,...
  • Exemplary

    / ig´zempləri /, Tính từ: gương mẫu, mẫu mực, Để làm gương, để cảnh cáo, Để làm mẫu,...
  • Exemplary damages

    tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • Exempli gratia

    Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g),
  • Exemplifiable

    / ig´zempli¸faiəbl /,
  • Exemplification

    / ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện),
  • Exemplifier

    / ig´zempli¸faiə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top