- Từ điển Anh - Việt
Exemplary
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zempləri/
Thông dụng
Tính từ
Gương mẫu, mẫu mực
- exemplary behaviour
- tư cách đạo đức gương mẫu
Để làm gương, để cảnh cáo
- an exemplary punishment
- sự trừng phạt để làm gương
Để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , batting a thousand , blameless , bueno , characteristic , classic , classical , commendable , correct , estimable , excellent , good , guiltless , honorable , illustrative , inculpable , innocent , irreprehensible , laudable , meritorious , model , neato , not bad , not too shabby , paradigmatic , praiseworthy , prototypical , punctilious , pure , quintessential , representative , righteous , sterling , typical , virtuous , worthy , creditable , deserving , reputable , respectable , irreproachable , lily-white , unblamable , perfect , supreme , admonitory , ideal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exemplary damages
tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe, -
Exempli gratia
Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g), -
Exemplifiable
/ ig´zempli¸faiəbl /, -
Exemplification
/ ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện), -
Exemplifier
/ ig´zempli¸faiə /, -
Exemplify
/ ig´zemplifai /, Ngoại động từ: minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện),Exempt
/ ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...Exempt Solvent
dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...Exempt company
công ty được miễn thuế,Exempt fund
vốn miễn thuế,Exempt gilt
chứng khoán miễn thuế,Exempt gilts
chứng khoán viền vàng của chính phủ,Exempt goods
hàng miễn thuế giá trị gia tăng,Exempt period
thời kỳ miễn thuế,Exempt private company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính,Exempt securities
những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,Exempt transfer
việc chuyển nhượng được miễn thuế,Exempt unit trust
quỹ tín thác ngoại lệ,Exempted
,Exempted Aquifer
tầng ngậm nước được miễn, các thể nước ngầm được chương trình kiểm soát nội xạ ngầm xác định là các tầng ngậm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.