Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exegete

Mục lục

/´eksi¸dʒi:t/

Thông dụng

Danh từ
Nhà chú giải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exegetic

    / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Exegetical

    / ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
  • Exegetics

    / ¸eksi´dʒetiks /, danh từ, chú giải học; huấn hỗ học,
  • Exegetist

    Danh từ: (tôn giáo) người bình luận kinh thánh,
  • Exelcymosis

    (sự)nhổ răng,
  • Exemia

    mất chất dịch của máu,
  • Exemplar

    / ig´zemplə /, Danh từ: mẫu, bản, cái tương tự, cái sánh được, Toán...
  • Exemplariness

    / ig´zemplərinis /, danh từ, tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo,...
  • Exemplary

    / ig´zempləri /, Tính từ: gương mẫu, mẫu mực, Để làm gương, để cảnh cáo, Để làm mẫu,...
  • Exemplary damages

    tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • Exempli gratia

    Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g),
  • Exemplifiable

    / ig´zempli¸faiəbl /,
  • Exemplification

    / ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện),
  • Exemplifier

    / ig´zempli¸faiə /,
  • Exemplify

    / ig´zemplifai /, Ngoại động từ: minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện),
  • Exempt

    / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...
  • Exempt Solvent

    dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top