Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Exempt

    / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...
  • Exempt Solvent

    dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...
  • Exempt company

    công ty được miễn thuế,
  • Exempt fund

    vốn miễn thuế,
  • Exempt gilt

    chứng khoán miễn thuế,
  • Exempt gilts

    chứng khoán viền vàng của chính phủ,
  • Exempt goods

    hàng miễn thuế giá trị gia tăng,
  • Exempt period

    thời kỳ miễn thuế,
  • Exempt private company

    công ty riêng được miễn báo cáo tài chính,
  • Exempt securities

    những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,
  • Exempt transfer

    việc chuyển nhượng được miễn thuế,
  • Exempt unit trust

    quỹ tín thác ngoại lệ,
  • Exempted Aquifer

    tầng ngậm nước được miễn, các thể nước ngầm được chương trình kiểm soát nội xạ ngầm xác định là các tầng ngậm...
  • Exemptible

    / ig´zemptibl /,
  • Exemption

    / ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế),...
  • Exemption certificate

    giấy chứng miễn thuế,
  • Exemption clause

    điều khoản miễn cứu, điều khoản miễn nộp, điều khoản miễn trách nhiệm,
  • Exemption from VAT

    sự miễn thuế trị giá gia tăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top