Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exequy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .exequies

Tang lễ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exercisable

    / ´eksə¸saizəbl /, tính từ, (nói về quyền hành) có thể sử dụng, có thể hành sử,
  • Exercise

    / 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...),...
  • Exercise a claim (to...)

    hành xử trái quyền,
  • Exercise book

    Danh từ: vở bài tập,
  • Exercise date

    ngày thực hiện hợp đồng quyền chọn,
  • Exercise limit

    giới hạn thực hiện,
  • Exercise notice

    giấy đòi ra tòa, thông báo thực hiện, thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn,
  • Exercise of an option

    hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu), hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu),
  • Exercise price

    giá thực hiện, giá cơ bản, giá nhận mua, option exercise price, giá thực hiện quyền chọn
  • Exercise stairs

    bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập,
  • Exercise test

    thử nghiệm tập dợt,
  • Exerciser

    / ´eksə¸saizə /, Toán & tin: bộ thử nghiệm,
  • Exerciser bicycle

    xe đạp gắng sức,
  • Exerciser chair

    ghế luyện tập,
  • Exerciser mattress

    Đệm luyện tập,
  • Exercitation

    / ig¸zə:si´teiʃən /, danh từ, sự sử dụng (một năng khiếu), sự thực hành, sự rèn luyện, bài luận; bài tập diễn thuyết,...
  • Exeresis

    (sự) cắt bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top