Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exercise of an option

Nghe phát âm

Kinh tế

hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)
hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exercise price

    giá thực hiện, giá cơ bản, giá nhận mua, option exercise price, giá thực hiện quyền chọn
  • Exercise stairs

    bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập,
  • Exercise test

    thử nghiệm tập dợt,
  • Exerciser

    / ´eksə¸saizə /, Toán & tin: bộ thử nghiệm,
  • Exerciser bicycle

    xe đạp gắng sức,
  • Exerciser chair

    ghế luyện tập,
  • Exerciser mattress

    Đệm luyện tập,
  • Exercitation

    / ig¸zə:si´teiʃən /, danh từ, sự sử dụng (một năng khiếu), sự thực hành, sự rèn luyện, bài luận; bài tập diễn thuyết,...
  • Exeresis

    (sự) cắt bỏ,
  • Exergetic efficiency

    hiệu quả execgy, hiệu suất execgy, hiệu suất exergy,
  • Exergonic

    ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng,...
  • Exergonic reaction

    phản ứng tỏanhiệt,
  • Exergue

    Danh từ: phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ, chữ khắc ở phần...
  • Exergy balance

    cân bằng execgy, sự cân bằng exergy,
  • Exernal extrimity of clavicle

    đầu ức xương đòn,
  • Exert

    / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top