Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪgˈzɔst/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí

Ngoại động từ

Hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
Làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
to exhaust a well
làm cạn một cái giếng
to exhaust one's strength
tự làm kiệt sức (ai)
Bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự xả, sự thoát (khí, hơi), khí xả, ống dẫn khí xả, xả, hút, rút, thoát (khí, hơi)

Cơ - Điện tử

Sự xả, sự thoát, sự hút (ra), ống xả, xả, rút, thoát khí

Sự xả, sự thoát, sự hút (ra), ống xả, xả, rút, thoát khí

Cơ khí & công trình

thải hơi (khói)

Hóa học & vật liệu

tạo chân không

Ô tô

hệ thống thải

Toán & tin

vét kiệt

Vật lý

cấu xả

Điện

đường xả

Kỹ thuật chung

bộ tiêu âm
exhaust muffler
bộ tiêu âm xả khí
exhaust nozzle
bộ tiêu âm xả
exhaust silencer
bộ tiêu âm khí xả
exhaust silencer
bộ tiêu âm xả khí
hút ra
hút
khí thải
dual exhaust system
hệ thống khí thải kép
exhaust air
không khí thải
exhaust air
không khí thải ra ngoài
exhaust air flow
dòng không khí thải
exhaust air stream
luồng không khí thải
exhaust back pressure
áp suất ngược của khí thải
exhaust brake
phanh bằng khí thải
exhaust chamber
buồng hút (không khí thải)
exhaust cleaning installation
thiết bị làm sạch khí thải
exhaust emission regulations
quy định lượng khí thải
exhaust emission standards
quy định lượng khí thải
exhaust fan
quạt thông khí thải
exhaust gas analysis system
hệ thống phân tích khí thải
exhaust gas analyzer
thiết bị phân tích khí thải
exhaust gas cleaning
sự làm sạch khí thải
exhaust gas emission
sự phát tán khí thải
exhaust gas purification (system)
hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas recirculation (EGR)
hệ thống tuần hoàn khí thải
exhaust grille
cửa không khí thải
exhaust grille
ghi (cửa) không khí thải
exhaust recycling
sự tái sinh khí thải
exhaust treatment
sự xử lý khí thải
exhaust turbocharging
tăng áp bằng khí thải
exhaust-lacked carburetor
cacburetơ nung bằng khí thải
infrared exhaust gas analyser
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
infrared exhaust gas analyzer
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
raw exhaust gas
khí thải chưa xử lí
residual exhaust gases
khí thải sót trong xy lanh (2 kỳ)
the silence or exhaust gasket is blowing
khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô)
khí xả
hệ thống xả
ejector-type trim exhaust system
hệ thống xả gọn kiểu ống phun
exhaust system
hệ thống xả hơi
exhaust system
hệ thống xả khí
ống giảm thanh
the silence or exhaust gasket is blowing
khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô)
rút
sự rút khí
sự thoát
sự thoát khí
sự xả
sự xả khí
thải
air exhaust
sự thải khí
air exhaust
thải khí
dual exhaust system
hệ thống khí thải kép
exhaust air
không khí thải
exhaust air
không khí thải ra ngoài
exhaust air flow
dòng không khí thải
exhaust air stream
luồng không khí thải
exhaust back pressure
áp suất ngược của khí thải
exhaust brake
phanh bằng khí thải
exhaust cam
cam điều khiển xupáp thải
exhaust cam
cam thải
exhaust cam (shaft)
trục cam thải
exhaust chamber
buồng hút (không khí thải)
exhaust cleaning installation
thiết bị làm sạch khí thải
exhaust conduit
ống thải
exhaust cycle
chu kỳ thải
exhaust developer
thuốc hiện ảnh thải ra
exhaust draft
hút chất thải
exhaust emission
khí thải
exhaust emission regulations
quy định lượng khí thải
exhaust emission standards
quy định lượng khí thải
exhaust fan
quạt đẩy thải
exhaust fan
quạt thải khí
exhaust fan
quạt thông khí thải
exhaust fume
khí thải
exhaust fume
khói thải
exhaust gas
khí thải
exhaust gas analysis system
hệ thống phân tích khí thải
exhaust gas analyzer
thiết bị phân tích khí thải
exhaust gas cleaning
sự làm sạch khí thải
exhaust gas emission
sự phát tán khí thải
exhaust gas purification (system)
hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas recirculation (EGR)
hệ thống tuần hoàn khí thải
exhaust grille
cửa không khí thải
exhaust grille
ghi (cửa) không khí thải
exhaust grille
ghi gió thải
exhaust line
đường thải
exhaust manifold
cụm ống thải
exhaust manifold
ống thải
exhaust pipe
ống thải
exhaust pipe
ống thải khí
exhaust pollutants
sự ô nhiễm củakhí thải
exhaust port
cửa thải
exhaust process
quá trình thải
exhaust pump
bơm thải khí
exhaust pump
máy bơm thải ra
exhaust recycling
sự tái sinh khí thải
exhaust side
phía bên thải
exhaust steam
hơi nước thải
exhaust steam
hơi thải
exhaust steam absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải
exhaust steam boiler
nồi hơi dùng hơi thải
exhaust steam separator
nồi ngưng hơi thải
exhaust stroke
thì thải
exhaust system
hệ thống thải
exhaust tank
thùng thải
exhaust treatment
sự xử lý khí thải
exhaust turbocharging
tăng áp bằng khí thải
exhaust valve
van thải
exhaust valve cap
mũ van thải khí
exhaust valve closes (EVC)
dấu supap thải đóng
exhaust valve opens (EVO)
dấu supap thải mở
exhaust valve rocket arm
cần mổ của xupáp thải
exhaust ventilator
quạt hút thải
exhaust ventilator
quạt thải
exhaust-lacked carburetor
cacburetơ nung bằng khí thải
infrared exhaust gas analyser
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
infrared exhaust gas analyzer
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
inlet over exhaust engine (IOEengine)
động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
pass to exhaust
đem thải
raw exhaust gas
khí thải chưa xử lí
residual exhaust gases
khí thải sót trong xy lanh (2 kỳ)
the silence or exhaust gasket is blowing
khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô)
thải ra
exhaust air
không khí thải ra ngoài
exhaust developer
thuốc hiện ảnh thải ra
exhaust pump
máy bơm thải ra
thoát khí
air exhaust line
đường thoát khí
exhaust passage
đường thoát khí
exhaust pipe
ống thoát khí xả
free exhaust
thoát khí tự do

Kinh tế

sự rút khí
sự thoát khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bankrupt , burn out * , conk out * , cripple , debilitate , disable , do in * , drain , draw , enervate , enfeeble , fag , fatigue , frazzle , impoverish , overdo , overexert , overextend , overfatigue , overtire , overwork , peter out * , poop , poop out * , prostrate , run ragged , sap * , suck dry , tucker * , use up , weaken , wear down , weary , bleed dry , deplete , devour , dispel , disperse , dissipate , dry , eat , eat up * , empty , expend , finish , run out , run through , spend , squander , strain , take last of , void , wash up , waste , tire out , wear out , sap , consume , draw down , eat up , play out , depauperate , discharge , evacuate , fumes , gases , pauperize , tire , tucker , wear

Từ trái nghĩa

verb
animate , invigorate , refresh , replenish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top