Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust cam

Mục lục

Cơ khí & công trình

cam điều khiển xupáp thải
cam xả khí

Vật lý

cam xả

Kỹ thuật chung

cam thải
exhaust cam (shaft)
trục cam thải
cam xả (khí)

Cơ - Điện tử

Cam xả, cam của van xả

Xây dựng

cam xả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top