Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exogeosyncline

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

địa máng ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exometritis

    viêm mặtngoài tử cung,
  • Exomorphic

    Tính từ: (địa chất) biến chất tiếp ngoài,
  • Exomphalos

    thoát vị rốn thoát vị vào dây rố,
  • Exon

    Danh từ: (sử học) (như) exempt,
  • Exonerate

    / ɪgˈzɒnəˌreɪt /, Ngoại động từ: miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...), giải tội cho (ai), Hình...
  • Exonerating evidence

    chứng cớ gỡ tội,
  • Exoneration

    / igzɔnə´reiʃən /, Danh từ: sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội, Kinh...
  • Exoneration clause

    điều khoản miễn trách nhiệm,
  • Exonerative

    / ig´zɔnərətiv /, tính từ, Để miễn (nhiệm vụ gì...), Để giải tội
  • Exonerator

    Danh từ: người miễn tội, người giải tội,
  • Exoparasite

    / ¸eksou´pærə¸sait /, danh từ, vật ký sinh ngoài,
  • Exopathic

    Tính từ: (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài, Y học: do ngoại môi,...
  • Exopathic cause

    nguyên nhân ngoại lai,
  • Exopathy

    bệnh do ngoại môi,
  • Exopeptidase

    ngoại peptidase,
  • Exophoria

    lác ẩn ngoài, lác ẩn ngoài,
  • Exophoric

    (thuộc) lác ẩnngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top