- Từ điển Anh - Việt
Exonerate
Nghe phát âmMục lục |
/ɪgˈzɒnəˌreɪt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)
Giải tội cho (ai)
Hình thái từ
- Ved : exonerated
- Ving: exonerating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , acquit , disburden , discharge , dismiss , except , exculpate , exempt , free , justify , let off * , let off hook , liberate , pardon , release , relieve , sanitize , vindicate , whitewash * , wipe slate clean , clear , excuse , forgive , remit
Từ trái nghĩa
verb
- accuse , blame , charge , condemn , incarcerate , incriminate , sentence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exonerating evidence
chứng cớ gỡ tội, -
Exoneration
/ igzɔnə´reiʃən /, Danh từ: sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội, Kinh... -
Exoneration clause
điều khoản miễn trách nhiệm, -
Exonerative
/ ig´zɔnərətiv /, tính từ, Để miễn (nhiệm vụ gì...), Để giải tội -
Exonerator
Danh từ: người miễn tội, người giải tội, -
Exoparasite
/ ¸eksou´pærə¸sait /, danh từ, vật ký sinh ngoài, -
Exopathic
Tính từ: (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài, Y học: do ngoại môi,... -
Exopathic cause
nguyên nhân ngoại lai, -
Exopathy
bệnh do ngoại môi, -
Exopeptidase
ngoại peptidase, -
Exophoria
lác ẩn ngoài, lác ẩn ngoài, -
Exophoric
(thuộc) lác ẩnngoài, -
Exophthalmia
/ ¸eksɔf´θælmiə /, như exophthalmus, -
Exophthalmic
Tính từ: (y học) lồi mắt, thuộc lồi mắt, -
Exophthalmic goiter
bướu giáp mắt lồi, -
Exophthalmic goitre
thành ngữ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn -
Exophthalmic ophthalmoplegia
lồi mắt nhiễm độc tuyến giáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.