Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expectable

Nghe phát âm
/iks´pektəbl/

Thông dụng

Xem expect


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expectance

    / iks´pektəns /, Danh từ: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển...
  • Expectancy

    / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence...
  • Expectancy expansion

    triển vọng,
  • Expectant

    / ɪkˈspɛktənt /, Tính từ: có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông...
  • Expectant heir

    Thành Ngữ:, expectant heir, (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài
  • Expectant mother

    Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • Expectant treatment

    điều trị trông chờ chẩn đoán,
  • Expectantly

    Phó từ: mong đợi, hy vọng,
  • Expectation

    bre & name / ,ekspek'teɪʃn /, Danh từ: sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong,...
  • Expectation behaviour

    dáng điệu trung bình,
  • Expectation effect

    tác động của dự tính,
  • Expectation hypothesis

    giả thiết về dự tính, giả thiết về sự tính (đối với lãi suất trái phiếu dài hạn), thiết về dự tính,
  • Expectation of life

    Thành Ngữ: kỳ vọng sinh tồn, dự tính tuổi thọ, tuổi thọ dự tính, tuổi thọ dự tính (của...
  • Expectation value

    giá trị chờ đợi, giá trị kỳ vọng,
  • Expectationof life

    tuổi thọ,
  • Expectations

    những dự tính, extrapolative expectations, những dự tính ngoại suy, rational expectations, những dự tính (kỳ vọng) hợp lý
  • Expectations lag

    độ trễ dự tính,
  • Expectative

    / iks´pektətiv /, tính từ, (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top