Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expectation

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /,ekspek'teɪʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong
Sự tính trước, sự dự tính, kỳ vọng
beyond expectation
quá sự dự tính
contrary to expectation
ngược lại với sự dự tính
Lý do trông mong, điều mong đợi
( số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài
Khả năng (có thể xảy ra một việc gì)
expectation of life
thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) kỳ vọng
expectation of life
(thống kê ) kỳ vọng sinh tồn
conditional expectation
(thống kê ) kỳ vọng có điều kiện
mathematical expectation
kỳ vọng toán
moral expectation
(thống kê ) kỳ vọng

Chứng khoán

Kỳ vọng
  1. Saga.vn

Xây dựng

sự đợi chờ

Kỹ thuật chung

kỳ vọng
conditional expectation
kỳ vọng có điều kiện
expectation of life
kỳ vọng sinh tồn
expectation value
giá trị kỳ vọng
mathematical expectation
kỳ vọng toán
mathematical expectation
kỳ vọng toán học
mean expectation
kỳ vọng trung bình
moral expectation
kỳ vọng toán học
triển vọng
trung bình
expectation behaviour
dáng điệu trung bình
mean expectation
kỳ vọng trung bình
mean expectation
dự báo trung bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprehension , assumption , assurance , calculation , chance , confidence , conjecture , design , expectancy , fear , forecast , hope , intention , likelihood , looking forward , motive , notion , outlook , possibility , prediction , presumption , probability , promise , prospect , reliance , supposition , surmise , suspense , trust , view , expectance , anticipation , belief

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top