Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expectation of life

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

expectation of life
thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)

Xem thêm expectation

Toán & tin

kỳ vọng sinh tồn

Kinh tế

dự tính tuổi thọ
tuổi thọ dự tính
tuổi thọ dự tính (của công ty bảo hiểm...)
tuổi thọ kỳ vọng

Y học

tuổi thọ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top