- Từ điển Anh - Việt
Expense payable
Xem thêm các từ khác
-
Expense preference
sự ưu tiên chi tiêu, sự ưu tiên chi tiêu (trong công việc quản lý xí nghiệp), ưu tiên chỉ tiêu, -
Expense quota
hạn ngạch chi phí, -
Expense ratio
suất chi phí, tỷ suất phí tổn, tỷ lệ chi phí, -
Expense report
báo cáo chi phí, -
Expense standards
định ngạch chi phí, tiêu chuẩn định mức phí dụng, -
Expense statement
bảng báo cáo chi tiêu, bảng chi phí, -
Expenses
chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Expenses, cost
chi phí, -
Expenses curve
đường học hỏi, đường kinh nghiệm, -
Expensive
/ iks'pensiv /, Tính từ: Đắt tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa, Kinh tế:... -
Expensive products
các sản phẩm đắt tiền, -
Expensive shops
cửa hàng giá cao, -
Expensively
/ iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền -
Expensiveness
Danh từ: giá đắt; sự đắt đỏ, -
Experience
/ iks'piəriəns /, Danh từ: kinh nghiệm, Điều đã trải qua, Ngoại động từ:... -
Experience curve
biên bản (bảo hiểm), đường cong kinh nghiệm, -
Experience effect
hiệu quả thực nghiệm, -
Experience gain
số dư tính toán bảo hiểm, -
Experience loss
thâm hụt tính toán bảo hiểm, -
Experience mortality
tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.