Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Expensive products

    các sản phẩm đắt tiền,
  • Expensive shops

    cửa hàng giá cao,
  • Expensively

    / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • Expensiveness

    Danh từ: giá đắt; sự đắt đỏ,
  • Experience

    / iks'piəriəns /, Danh từ: kinh nghiệm, Điều đã trải qua, Ngoại động từ:...
  • Experience curve

    biên bản (bảo hiểm), đường cong kinh nghiệm,
  • Experience effect

    hiệu quả thực nghiệm,
  • Experience gain

    số dư tính toán bảo hiểm,
  • Experience loss

    thâm hụt tính toán bảo hiểm,
  • Experience mortality

    tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm,
  • Experience of Bidders

    kinh nghiệm của nhà thầu, kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan...
  • Experience rating

    phương pháp tính mức phí qua kinh nghiệm,
  • Experience record

    hồ sơ kinh nghiệm, hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu...
  • Experience table

    Danh từ: bảng thống kê tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của ngành bảo hiểm), bảng thống...
  • Experienced

    / eks´piəriənst /, Tính từ: có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện, Toán...
  • Experienced specialist

    chuyên gia giàu kinh nghiệm,
  • Experiential

    / iks¸piəri´enʃəl /, Tính từ: dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top