Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Experts Group on Virtual Terminal (EGVT)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

nhóm chuyên gia về đầu cuối ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Experts fees

    phí giám định,
  • Expiable

    / ´ekspiəbl /, tính từ, (nói về tội lỗi) có thể chuộc được, có thể đền được,
  • Expiate

    / ´ekspi¸eit /, Ngoại động từ: chuộc, đền (tội), hình thái từ:...
  • Expiation

    / ¸ekspi´eiʃən /, danh từ, sự chuộc, sự đền (tội),
  • Expiator

    / ´ekspi¸eitə /, danh từ, người chuộc, người đền (tội),
  • Expiatory

    / ´ekspiətəri /, tính từ, có tính cách chuộc tội, Từ đồng nghĩa: adjective, lustral , lustrative...
  • Expirable

    Tính từ: có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được,
  • Expiration

    / ¸ekspi´reiʃən /, Danh từ: sự thở ra, sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết, sự mãn hạn,...
  • Expiration check

    kiểm tra hạn dùng,
  • Expiration clause

    điều khoản mãn hạn,
  • Expiration cycle

    chu kỳ hết hiệu lực,
  • Expiration date

    ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, hết hạn, ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực,
  • Expiration notice

    thư thông báo hết hạn,
  • Expiration of a contract

    hết hạn hợp đồng, sự hết hạn hợp đồng,
  • Expiration of a lease

    sự hết hạn hợp đồng thuê,
  • Expiration of agency

    sự mãn hạn quyền đại lý,
  • Expiration of agreement

    sự hết hạn thỏa thuận,
  • Expiration of contract

    sự hết hạn hợp đồng, sự hết hạn thỏa thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top