Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expiration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekspi´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thở ra
Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
Sự mãn hạn, sự kết thúc

Chuyên ngành

Y học

hấp hối
thở ra

Điện tử & viễn thông

hết hiệu lực

Kinh tế

hết hiệu lực
expiration cycle
chu kỳ hết hiệu lực
expiration date
ngày hết hiệu lực
sự hết hạn
sự kết thúc
sự mãn hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cessation, close, closing, conclusion, death, decease, departure, dying, elapsing, end, expiry, going, passing, termination, terminus, exhalation, finish

Từ trái nghĩa

noun
beginning, birth , commencement, inception, start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top