Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explicative

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´plikətiv/

Thông dụng

Cách viết khác explicatory

Tính từ
Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top