Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Externality

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekstə´næliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài
( số nhiều) những cái bên ngoài

Chuyên ngành

Kinh tế

tác ngoại tính
Ảnh hưởng của hành động của một cá nhân đến phúc lợi của một người ngoài cuộc ( the impact of one person's action on the well-being of a bystander )

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top